Trang chủHIA1 • FRA
add
Hitachi
Giá đóng cửa hôm trước
24,80 €
Mức chênh lệch một ngày
24,63 € - 25,36 €
Phạm vi một năm
10,76 € - 25,36 €
Giá trị vốn hóa thị trường
123,97 T USD
Số lượng trung bình
1,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,21 NT | -4,78% |
Chi phí hoạt động | 442,61 T | -3,81% |
Thu nhập ròng | 175,32 T | 150,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,93 | 163,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 302,73 T | 28,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 NT | -11,60% |
Tổng tài sản | 13,40 NT | 1,89% |
Tổng nợ | 7,26 NT | -3,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,14 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,63 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 175,32 T | 150,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 143,12 T | 21,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -234,40 T | -488,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 193,95 T | 801,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 139,86 T | 51,75% |
Dòng tiền tự do | 110,04 T | 118,17% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1910
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
268.655