Trang chủHIBISCS • KLSE
add
Hibiscus Petroleum Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,96 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,95 RM - 1,98 RM
Phạm vi một năm
1,88 RM - 2,92 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,59 T MYR
Số lượng trung bình
2,47 Tr
Tỷ số P/E
4,06
Tỷ lệ cổ tức
4,31%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 477,40 Tr | -36,06% |
Chi phí hoạt động | 195,93 Tr | -1,04% |
Thu nhập ròng | 75,60 Tr | -51,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,84 | -23,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 139,91 Tr | -63,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -104,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 795,69 Tr | -18,95% |
Tổng tài sản | 5,82 T | -10,04% |
Tổng nợ | 3,08 T | -14,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 792,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 75,60 Tr | -51,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 520,65 Tr | 70,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -194,81 Tr | 2,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -119,31 Tr | -30,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 119,79 Tr | 454,56% |
Dòng tiền tự do | 321,09 Tr | 407,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
748