Trang chủHICN • TLV
add
Highcon Systems Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,50 ILA
Phạm vi một năm
3,10 ILA - 179,50 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,99 Tr ILS
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,12 Tr | 64,26% |
Chi phí hoạt động | 3,13 Tr | -19,75% |
Thu nhập ròng | -4,45 Tr | 29,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -107,83 | 57,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,81 Tr | 57,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 877,00 N | -89,85% |
Tổng tài sản | 20,38 Tr | -39,93% |
Tổng nợ | 36,31 Tr | -2,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -15,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -108,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,45 Tr | 29,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,80 Tr | 1,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -761,00 N | -374,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 159,00 N | -95,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,56 Tr | -279,98% |
Dòng tiền tự do | -1,13 Tr | 61,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
74