Trang chủHID • LON
add
Hidong Estate plc
Giá đóng cửa hôm trước
10,00 GBX
Phạm vi một năm
1.000,00 GBX - 1.000,00 GBX
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 226,23 N | 14,41% |
Chi phí hoạt động | 177,63 N | 47,00% |
Thu nhập ròng | -47,98 N | -661,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,21 | -564,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -214,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,07 Tr | -0,02% |
Tổng tài sản | 12,25 Tr | 0,67% |
Tổng nợ | 223,86 N | 94,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -47,98 N | -661,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -165,33 N | -22,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -604,50 N | -132,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -769,83 N | -145,08% |
Dòng tiền tự do | -9,53 N | -207,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1923