Trang chủHIFA-B • STO
add
Hifab Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
3,70 kr
Mức chênh lệch một ngày
3,48 kr - 3,78 kr
Phạm vi một năm
2,68 kr - 4,08 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
207,47 Tr SEK
Số lượng trung bình
20,13 N
Tỷ số P/E
8,62
Tỷ lệ cổ tức
4,86%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,10 Tr | -6,10% |
Chi phí hoạt động | 49,30 Tr | 4,01% |
Thu nhập ròng | 6,00 Tr | -14,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,49 | -8,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,97 Tr | -32,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,60 Tr | 123,53% |
Tổng tài sản | 159,80 Tr | -3,73% |
Tổng nợ | 68,40 Tr | -30,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,00 Tr | -14,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,80 Tr | 93,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,00 N | 0,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,20 Tr | 65,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,40 Tr | 833,33% |
Dòng tiền tự do | 1,51 Tr | 523,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
193