Trang chủHIFS • NASDAQ
add
Hingham Institution for Savings
256,55 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
256,55 $
Đóng cửa: 3 thg 3, 16:00:17 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
259,71 $
Mức chênh lệch một ngày
252,00 $ - 260,22 $
Phạm vi một năm
160,10 $ - 300,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
559,34 Tr USD
Số lượng trung bình
13,33 N
Tỷ số P/E
19,97
Tỷ lệ cổ tức
0,98%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,22 Tr | 47,12% |
Chi phí hoạt động | 6,44 Tr | 5,68% |
Thu nhập ròng | 11,38 Tr | 80,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 51,19 | 22,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,18 Tr | -26,02% |
Tổng tài sản | 4,46 T | -0,58% |
Tổng nợ | 4,03 T | -1,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 431,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,38 Tr | 80,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1834
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
89