Trang chủHIFS • NASDAQ
add
Hingham Institution for Savings
Giá đóng cửa hôm trước
255,47 $
Mức chênh lệch một ngày
240,00 $ - 251,02 $
Phạm vi một năm
164,00 $ - 300,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
540,04 Tr USD
Số lượng trung bình
14,52 N
Tỷ số P/E
14,41
Tỷ lệ cổ tức
1,02%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,28 Tr | 13,57% |
Chi phí hoạt động | 6,71 Tr | 5,12% |
Thu nhập ròng | 7,12 Tr | 3,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,21 | -8,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,66 Tr | 39,74% |
Tổng tài sản | 4,52 T | -0,13% |
Tổng nợ | 4,09 T | -0,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 437,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,12 Tr | 3,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1834
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
90