Trang chủHIGHTEC • KLSE
add
Kumpulan H & L High-Tech Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,76 RM
Phạm vi một năm
0,61 RM - 0,90 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
91,99 Tr MYR
Số lượng trung bình
41,09 N
Tỷ số P/E
11,82
Tỷ lệ cổ tức
5,30%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,07 Tr | 34,83% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 258,00 N | 29,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,65 | -3,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,01 Tr | 87,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,68 Tr | -14,49% |
Tổng tài sản | 176,73 Tr | 2,07% |
Tổng nợ | 38,46 Tr | 2,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 138,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 258,00 N | 29,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,03 Tr | -29,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 256,00 N | 132,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,26 Tr | -316,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,98 Tr | -348,87% |
Dòng tiền tự do | 964,13 N | -17,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
156