Trang chủHIKAL • NSE
add
Hikal Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
390,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
383,10 ₹ - 394,45 ₹
Phạm vi một năm
260,30 ₹ - 416,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
48,20 T INR
Số lượng trung bình
525,42 N
Tỷ số P/E
64,83
Tỷ lệ cổ tức
0,31%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,53 T | 4,14% |
Chi phí hoạt động | 2,08 T | 7,77% |
Thu nhập ròng | 183,00 Tr | 45,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,04 | 39,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 749,50 Tr | 31,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 365,00 Tr | 1,11% |
Tổng tài sản | 24,60 T | 2,90% |
Tổng nợ | 12,57 T | 0,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 183,00 Tr | 45,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
2.061