Trang chủHIL • JSE
add
HomeChoice International PLC
Giá đóng cửa hôm trước
3.100,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
3.100,00 ZAC - 3.100,00 ZAC
Phạm vi một năm
2.400,00 ZAC - 4.000,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
3,31 T ZAR
Số lượng trung bình
3,68 N
Tỷ số P/E
7,93
Tỷ lệ cổ tức
6,19%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,60 T | 27,78% |
Chi phí hoạt động | 798,50 Tr | 30,79% |
Thu nhập ròng | 104,00 Tr | 14,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,49 | -9,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 223,00 Tr | 27,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 144,00 Tr | 5,11% |
Tổng tài sản | 7,67 T | 26,35% |
Tổng nợ | 3,82 T | 56,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 104,00 Tr | 14,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -281,00 Tr | -630,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,50 Tr | 14,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 202,50 Tr | 421,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -107,00 Tr | -145,98% |
Dòng tiền tự do | 93,25 Tr | 46,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
1.763