Trang chủHIL • JSE
add
HomeChoice International PLC
Giá đóng cửa hôm trước
2.899,00 ZAC
Phạm vi một năm
1.400,00 ZAC - 4.000,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
3,09 T ZAR
Số lượng trung bình
237,00
Tỷ số P/E
7,86
Tỷ lệ cổ tức
6,14%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 610,50 Tr | 4,99% |
Chi phí hoạt động | 645,00 Tr | 13,46% |
Thu nhập ròng | 102,50 Tr | 33,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,79 | 26,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 224,00 Tr | 34,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 191,00 Tr | -12,39% |
Tổng tài sản | 6,76 T | 12,51% |
Tổng nợ | 3,01 T | 21,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 102,50 Tr | 33,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -108,00 Tr | -50,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,50 Tr | -40,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 217,50 Tr | 31,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 87,00 Tr | 11,54% |
Dòng tiền tự do | 83,06 Tr | 13,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
1.763