Trang chủHIL • KLSE
add
HIL Industries Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,88 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,88 RM - 0,88 RM
Phạm vi một năm
0,82 RM - 1,26 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
292,28 Tr MYR
Số lượng trung bình
68,88 N
Tỷ số P/E
6,78
Tỷ lệ cổ tức
3,43%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,48 Tr | -22,63% |
Chi phí hoạt động | 4,55 Tr | -29,79% |
Thu nhập ròng | 9,66 Tr | -10,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,23 | 15,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,70 Tr | -8,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 141,10 Tr | -14,00% |
Tổng tài sản | 625,80 Tr | 25,13% |
Tổng nợ | 155,41 Tr | 145,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 470,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 331,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,66 Tr | -10,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,87 Tr | -117,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,48 Tr | -873,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,21 Tr | -175,69% |
Dòng tiền tự do | -11,15 Tr | -144,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
533