Trang chủHIL • KLSE
add
Hil Industries Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,75 RM
Phạm vi một năm
0,74 RM - 1,26 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
250,53 Tr MYR
Số lượng trung bình
45,46 N
Tỷ số P/E
6,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,11 Tr | -19,98% |
Chi phí hoạt động | 5,28 Tr | 33,40% |
Thu nhập ròng | 9,12 Tr | -14,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,56 | 7,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,35 Tr | -39,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 127,76 Tr | -19,00% |
Tổng tài sản | 604,74 Tr | 17,53% |
Tổng nợ | 123,86 Tr | 87,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 480,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 331,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,12 Tr | -14,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -55,39 Tr | -738,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 40,60 Tr | 299,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 127,14 N | -72,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,84 Tr | -24,36% |
Dòng tiền tự do | -4,70 Tr | 25,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
533