Trang chủHIL • KLSE
add
Hil Industries Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,75 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,75 RM - 0,75 RM
Phạm vi một năm
0,70 RM - 1,23 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
250,53 Tr MYR
Số lượng trung bình
17,17 N
Tỷ số P/E
6,83
Tỷ lệ cổ tức
4,00%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,93 Tr | -27,18% |
Chi phí hoạt động | 5,90 Tr | 0,37% |
Thu nhập ròng | 5,60 Tr | -46,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,20 | -26,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,04 Tr | -38,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 122,82 Tr | -22,83% |
Tổng tài sản | 616,95 Tr | 18,51% |
Tổng nợ | 130,12 Tr | 113,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 486,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 331,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,60 Tr | -46,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,48 Tr | -149,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,00 Tr | 193,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,00 N | -400,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,58 Tr | 226,37% |
Dòng tiền tự do | -5,88 Tr | -141,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
533