Trang chủHIL • KLSE
add
HIL Industries Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,91 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,91 RM - 0,93 RM
Phạm vi một năm
0,82 RM - 1,26 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
308,95 Tr MYR
Số lượng trung bình
63,29 N
Tỷ số P/E
7,02
Tỷ lệ cổ tức
3,23%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,23 Tr | 26,80% |
Chi phí hoạt động | 3,78 Tr | 1,18% |
Thu nhập ròng | 12,08 Tr | 19,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,41 | -5,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,10 Tr | 23,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 151,48 Tr | 12,18% |
Tổng tài sản | 623,05 Tr | 27,05% |
Tổng nợ | 160,93 Tr | 148,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 462,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 331,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,08 Tr | 19,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,71 Tr | 611,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,69 Tr | -689,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,97 Tr | -38.238,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,90 Tr | -69,53% |
Dòng tiền tự do | -15,82 Tr | -422,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
533