Trang chủHILTON • NSE
add
Hilton Metal Forging Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
83,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
83,00 ₹ - 85,07 ₹
Phạm vi một năm
75,51 ₹ - 164,35 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,92 T INR
Số lượng trung bình
109,59 N
Tỷ số P/E
45,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 437,49 Tr | 25,67% |
Chi phí hoạt động | 33,32 Tr | 7,59% |
Thu nhập ròng | 6,21 Tr | -73,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,42 | -78,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,55 Tr | -33,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,63 Tr | 694,11% |
Tổng tài sản | 2,13 T | 14,75% |
Tổng nợ | 1,01 T | 13,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,21 Tr | -73,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
60