Trang chủHIMATSEIDE • NSE
add
Himatsingka Seide Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
148,12 ₹
Mức chênh lệch một ngày
147,83 ₹ - 156,95 ₹
Phạm vi một năm
107,68 ₹ - 231,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
19,45 T INR
Số lượng trung bình
649,07 N
Tỷ số P/E
22,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,57 T | -5,73% |
Chi phí hoạt động | 2,47 T | -10,83% |
Thu nhập ròng | 119,44 Tr | -49,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,82 | -46,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,20 T | -19,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 118,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 T | -29,47% |
Tổng tài sản | 56,60 T | -2,33% |
Tổng nợ | 36,27 T | -14,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 125,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 119,44 Tr | -49,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
7.126