Trang chủHINDALCO • NSE
add
Hindalco Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
666,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
660,15 ₹ - 669,80 ₹
Phạm vi một năm
496,35 ₹ - 772,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,48 NT INR
Số lượng trung bình
6,19 Tr
Tỷ số P/E
11,78
Tỷ lệ cổ tức
0,53%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 582,03 T | 7,45% |
Chi phí hoạt động | 127,37 T | -0,15% |
Thu nhập ròng | 39,09 T | 78,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,72 | 65,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 8,50 | -14,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 80,05 T | 42,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 179,77 T | 7,21% |
Tổng tài sản | 2,52 NT | 12,25% |
Tổng nợ | 1,37 NT | 9,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,15 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,09 T | 78,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Hindalco Industries Limited an Indian aluminium and copper manufacturing company, is a subsidiary of the Aditya Birla Group. Its headquarters are at Mumbai, Maharashtra, India.
The company is listed in the Forbes Global 2000 at 661st rank. Its market capitalisation by the end of November 2023 was US$15.6 billion. Wikipedia
Ngày thành lập
1958
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
71.217