Trang chủHINDCON • NSE
add
Hindcon Chemicals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
40,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
39,52 ₹ - 41,24 ₹
Phạm vi một năm
33,90 ₹ - 69,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,09 T INR
Số lượng trung bình
63,60 N
Tỷ số P/E
33,55
Tỷ lệ cổ tức
0,49%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 129,58 Tr | -33,40% |
Chi phí hoạt động | 32,74 Tr | 18,97% |
Thu nhập ròng | 5,82 Tr | -32,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,49 | 0,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,40 Tr | -76,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 104,88 Tr | -1,16% |
Tổng tài sản | 639,35 Tr | 7,95% |
Tổng nợ | 103,02 Tr | -15,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 536,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,82 Tr | -32,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
126