Trang chủHINDWAREAP • NSE
add
Hindware Home Innovation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
228,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
227,17 ₹ - 232,06 ₹
Phạm vi một năm
224,61 ₹ - 455,05 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
19,41 T INR
Số lượng trung bình
74,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,16%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,40 T | -9,72% |
Chi phí hoạt động | 2,57 T | -0,82% |
Thu nhập ròng | -155,70 Tr | -181,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,43 | -190,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 395,45 Tr | -50,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,10 Tr | -15,33% |
Tổng tài sản | 25,03 T | 5,13% |
Tổng nợ | 19,19 T | 7,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -155,70 Tr | -181,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
398