Trang chủHIPR • TLV
add
Hiper Global Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.882,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.877,00 ILA - 1.917,00 ILA
Phạm vi một năm
1.460,00 ILA - 2.100,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
888,78 Tr ILS
Số lượng trung bình
25,41 N
Tỷ số P/E
15,45
Tỷ lệ cổ tức
1,90%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,38 Tr | -23,22% |
Chi phí hoạt động | 5,85 Tr | 12,12% |
Thu nhập ròng | 3,84 Tr | -9,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,16 | 18,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,88 Tr | -8,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,70 Tr | -56,74% |
Tổng tài sản | 176,77 Tr | -0,19% |
Tổng nợ | 88,76 Tr | -12,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,84 Tr | -9,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,93 Tr | -86,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -439,00 N | -39,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,85 Tr | 71,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,31 Tr | -117,01% |
Dòng tiền tự do | 3,11 Tr | -91,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
355