Trang chủHIPR • TLV
add
Hiper Global Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.808,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.750,00 ILA - 1.866,00 ILA
Phạm vi một năm
1.385,00 ILA - 2.090,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
842,45 Tr ILS
Số lượng trung bình
48,30 N
Tỷ số P/E
15,96
Tỷ lệ cổ tức
2,10%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,44 Tr | -6,29% |
Chi phí hoạt động | 5,93 Tr | -1,90% |
Thu nhập ròng | 4,67 Tr | -7,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,81 | -0,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,00 Tr | -10,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,80 Tr | -63,66% |
Tổng tài sản | 179,91 Tr | 4,32% |
Tổng nợ | 85,60 Tr | -4,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,67 Tr | -7,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,65 Tr | -148,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,00 N | 87,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,10 Tr | 134,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,53 Tr | -175,77% |
Dòng tiền tự do | -8,02 Tr | -197,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
348