Trang chủHIQ • ASX
add
HitiQ Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,041 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,045 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,045 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,12 Tr AUD
Số lượng trung bình
395,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,17 Tr | 368,97% |
Chi phí hoạt động | 835,71 N | -2,93% |
Thu nhập ròng | -831,22 N | 51,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -71,18 | 89,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -622,61 N | 64,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 584,02 N | -70,49% |
Tổng tài sản | 3,73 Tr | 19,12% |
Tổng nợ | 5,20 Tr | 63,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 351,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -50,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -108,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -831,22 N | 51,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,43 Tr | -111,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,50 N | 75,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,30 Tr | 892,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -135,05 N | 84,31% |
Dòng tiền tự do | -401,01 N | 65,22% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
25