Trang chủHISARMETAL • NSE
add
Hisar Metal Industries Ltd(NDA)
Giá đóng cửa hôm trước
193,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
187,80 ₹ - 199,73 ₹
Phạm vi một năm
160,05 ₹ - 246,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,04 T INR
Số lượng trung bình
6,29 N
Tỷ số P/E
32,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 593,00 Tr | -2,41% |
Chi phí hoạt động | 118,80 Tr | 197,03% |
Thu nhập ròng | 3,80 Tr | -64,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,64 | -63,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,43 Tr | 43,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,90 Tr | 4,80% |
Tổng tài sản | 1,66 T | -2,50% |
Tổng nợ | 1,03 T | -6,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 628,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,80 Tr | -64,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
260