Trang chủHISNF • OTCMKTS
add
Hi Sun Technology (China) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,067 $
Phạm vi một năm
0,067 $ - 0,067 $
Giá trị vốn hóa thị trường
860,82 Tr HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 581,58 Tr | -16,83% |
Chi phí hoạt động | 268,23 Tr | 11,81% |
Thu nhập ròng | 77,10 Tr | 4,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,26 | 26,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,39 Tr | -211,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,35 T | -13,68% |
Tổng tài sản | 11,86 T | -9,00% |
Tổng nợ | 4,14 T | -21,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,76 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 77,10 Tr | 4,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -359,00 Tr | -217,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 111,89 Tr | 283,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,09 Tr | 119,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -227,85 Tr | -249,69% |
Dòng tiền tự do | -9,86 Tr | -140,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
2.411