Trang chủHITC • OTCMKTS
add
Healthcare Integrated Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 $
Mức chênh lệch một ngày
0,27 $ - 0,30 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
51,94 Tr USD
Số lượng trung bình
137,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,22 Tr | 644,04% |
Thu nhập ròng | -1,27 Tr | -716,20% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,09 Tr | -1.168,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,21 Tr | 1.865,37% |
Tổng tài sản | 7,28 Tr | 525,87% |
Tổng nợ | 849,40 N | -59,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 179,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -61,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -64,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,27 Tr | -716,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -494,34 N | -359,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,69 Tr | 3.648,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,19 Tr | 1.228,24% |
Dòng tiền tự do | -575,28 N | -349,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4