Trang chủHITECH • NSE
add
Hi-Tech Pipes Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
103,19 ₹
Mức chênh lệch một ngày
99,00 ₹ - 102,30 ₹
Phạm vi một năm
84,80 ₹ - 210,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
20,49 T INR
Số lượng trung bình
3,15 Tr
Tỷ số P/E
25,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,34 T | 7,74% |
Chi phí hoạt động | 259,43 Tr | -39,36% |
Thu nhập ròng | 176,37 Tr | 58,53% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,95 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 359,04 Tr | 8,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,83 T | 7.727,15% |
Tổng tài sản | 17,56 T | 48,95% |
Tổng nợ | 4,98 T | -17,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 203,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 176,37 Tr | 58,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
525