Trang chủHITECHCORP • NSE
add
Hitech Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
191,09 ₹
Mức chênh lệch một ngày
193,90 ₹ - 207,95 ₹
Phạm vi một năm
160,00 ₹ - 351,35 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,47 T INR
Số lượng trung bình
14,20 N
Tỷ số P/E
38,85
Tỷ lệ cổ tức
0,50%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,49 T | 7,69% |
Chi phí hoạt động | 519,71 Tr | 30,58% |
Thu nhập ròng | 10,12 Tr | -84,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,68 | -85,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 152,46 Tr | -21,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,46 Tr | 247,75% |
Tổng tài sản | 4,51 T | 15,84% |
Tổng nợ | 1,80 T | 43,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,12 Tr | -84,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Nhân viên
655