Trang chủHITECHCORP • NSE
add
Hitech Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
183,36 ₹
Mức chênh lệch một ngày
183,03 ₹ - 189,90 ₹
Phạm vi một năm
160,00 ₹ - 351,35 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,23 T INR
Số lượng trung bình
19,04 N
Tỷ số P/E
21,61
Tỷ lệ cổ tức
0,54%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,26%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,23 T | -4,87% |
Chi phí hoạt động | 436,04 Tr | -1,81% |
Thu nhập ròng | 14,30 Tr | -43,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,16 | -40,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 110,04 Tr | -15,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,70 Tr | -16,94% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,30 Tr | -43,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Nhân viên
655