Trang chủHITECHGEAR • NSE
add
Hi-Tech Gears Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
746,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
726,10 ₹ - 752,00 ₹
Phạm vi một năm
515,00 ₹ - 1.065,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
13,78 T INR
Số lượng trung bình
4,28 N
Tỷ số P/E
34,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,15 T | -25,09% |
Chi phí hoạt động | 908,51 Tr | -13,00% |
Thu nhập ròng | 97,16 Tr | -38,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,52 | -18,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 331,52 Tr | -19,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 357,39 Tr | -32,60% |
Tổng tài sản | 8,04 T | -11,49% |
Tổng nợ | 3,21 T | -27,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 97,16 Tr | -38,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
552