Trang chủHITECHGEAR • NSE
add
Hi-Tech Gears Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
574,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
560,00 ₹ - 599,00 ₹
Phạm vi một năm
515,00 ₹ - 1.190,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
11,18 T INR
Số lượng trung bình
6,80 N
Tỷ số P/E
23,10
Tỷ lệ cổ tức
0,84%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,05 T | -24,86% |
Chi phí hoạt động | 934,88 Tr | -12,46% |
Thu nhập ròng | 68,68 Tr | -53,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,35 | -38,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 250,26 Tr | -45,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 488,11 Tr | -22,09% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 68,68 Tr | -53,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
552