Trang chủHKB • KLSE
add
Hartanah Kenyalang Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,14 RM - 0,14 RM
Phạm vi một năm
0,14 RM - 0,17 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
93,11 Tr MYR
Số lượng trung bình
4,12 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,09 Tr | 14,24% |
Chi phí hoạt động | 2,36 Tr | 23,84% |
Thu nhập ròng | 1,34 Tr | -35,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,46 | -43,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,73 Tr | -25,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,82 Tr | 126,36% |
Tổng tài sản | 97,88 Tr | 44,29% |
Tổng nợ | 69,65 Tr | 62,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 620,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,34 Tr | -35,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,92 Tr | -1.189,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,00 N | 93,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,78 Tr | -500,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,74 Tr | -1.575,62% |
Dòng tiền tự do | -7,05 Tr | -440,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
160