Trang chủHKHHF • OTCMKTS
add
Heineken Holding NV
Giá đóng cửa hôm trước
69,46 $
Mức chênh lệch một ngày
69,90 $ - 71,00 $
Phạm vi một năm
56,00 $ - 80,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,98 T USD
Số lượng trung bình
2,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
AMS
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,09 T | -4,34% |
Chi phí hoạt động | 1,59 T | -7,87% |
Thu nhập ròng | 190,00 Tr | 891,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,68 | 937,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,58 T | 3,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,08 T | -8,74% |
Tổng tài sản | 51,32 T | -5,29% |
Tổng nợ | 31,40 T | -3,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 282,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 190,00 Tr | 891,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 844,00 Tr | -13,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -729,00 Tr | -15,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -350,50 Tr | -1,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -298,50 Tr | -497,00% |
Dòng tiền tự do | 451,50 Tr | -0,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1864
Trang web
Nhân viên
85.000