Trang chủHKMU • IDX
add
HK Metals Utama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 50,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
161,09 T IDR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 189,45 T | -51,39% |
Chi phí hoạt động | 62,77 T | -59,36% |
Thu nhập ròng | -204,62 T | 10,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -108,01 | -83,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -227,38 T | -21,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,33 T | -33,15% |
Tổng tài sản | 480,23 T | -33,36% |
Tổng nợ | 457,71 T | -6,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -204,62 T | 10,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,05 T | -214,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,24 T | 2.804,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,42 T | 54,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,15 T | 79,57% |
Dòng tiền tự do | 95,52 T | -37,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
512