Trang chủHKPD • NASDAQ
add
Hong Kong Pharma Digital Tech Hldg Ltd
0,99 $
Sau giờ giao dịch:(2,58%)-0,03
0,96 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,97 $
Mức chênh lệch một ngày
0,96 $ - 1,00 $
Phạm vi một năm
0,90 $ - 3,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,87 Tr USD
Số lượng trung bình
115,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,55 Tr | 58,24% |
Chi phí hoạt động | 440,16 N | -11,67% |
Thu nhập ròng | 414,28 N | 232,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,47 | 110,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 529,67 N | 185,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 364,99 N | — |
Tổng tài sản | 10,16 Tr | — |
Tổng nợ | 4,81 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 414,28 N | 232,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 376,56 N | 997,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,17 N | 57,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -456,01 N | -1.581,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -130,93 N | 3,67% |
Dòng tiền tự do | 472,81 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trang web
Nhân viên
19