Trang chủHKRHF • OTCMKTS
add
3DG Holdings International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
137,53 Tr HKD
Số lượng trung bình
353,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 167,57 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 73,41 Tr | — |
Thu nhập ròng | -40,54 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -24,19 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -24,53 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 3,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,92 Tr | -55,19% |
Tổng tài sản | 1,11 T | -37,42% |
Tổng nợ | 1,69 T | -21,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -573,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 269,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -40,54 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
978