Trang chủHKTGF • OTCMKTS
add
HIKARI TSUSHIN, INC.
Giá đóng cửa hôm trước
202,84 $
Phạm vi một năm
169,14 $ - 207,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,42 NT JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 179,63 T | 14,90% |
Chi phí hoạt động | 53,97 T | -1,20% |
Thu nhập ròng | 2,30 T | -92,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,28 | -93,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,69 T | 20,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 391,05 T | -11,80% |
Tổng tài sản | 2,12 NT | 16,42% |
Tổng nợ | 1,27 NT | 11,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 857,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,30 T | -92,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,46 T | -40,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,13 T | -529,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,19 T | -110,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -111,30 T | -2.093,57% |
Dòng tiền tự do | 6,62 T | -56,56% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
5 thg 2, 1988
Trang web
Nhân viên
4.149