Trang chủHKTGF • OTCMKTS
add
Hikari Tsushin Inc
Giá đóng cửa hôm trước
215,00 $
Phạm vi một năm
202,84 $ - 215,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,81 NT JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 187,74 T | 20,92% |
Chi phí hoạt động | 71,50 T | 28,12% |
Thu nhập ròng | 14,74 T | -69,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,85 | -74,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,95 T | -17,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -130,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 470,27 T | -4,97% |
Tổng tài sản | 2,37 NT | 14,05% |
Tổng nợ | 1,43 NT | 13,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 943,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,74 T | -69,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,78 T | -18,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,93 T | 9,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 37,56 T | 148,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,61 T | -0,81% |
Dòng tiền tự do | 56,93 T | 64,21% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
5 thg 2, 1988
Trang web
Nhân viên
4.149