Trang chủHKTM • IST
add
Hidropar Hrkt Kntrl Tknljlr Mrkz Sny v T
Giá đóng cửa hôm trước
17,72 ₺
Mức chênh lệch một ngày
17,40 ₺ - 17,87 ₺
Phạm vi một năm
14,46 ₺ - 30,90 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,83 T TRY
Số lượng trung bình
3,72 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.DJI
0,75%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 160,51 Tr | -21,02% |
Chi phí hoạt động | 59,13 Tr | 24,15% |
Thu nhập ròng | -24,20 Tr | -86,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,08 | -136,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,91 Tr | -62,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,12 Tr | -48,65% |
Tổng tài sản | 1,27 T | 76,54% |
Tổng nợ | 710,56 Tr | 43,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 555,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,20 Tr | -86,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,08 Tr | 110,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,20 Tr | -196,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,44 Tr | -129,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -59,07 Tr | 7,96% |
Dòng tiền tự do | -48,65 Tr | 37,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
198