Trang chủHKTM • IST
add
Hidropar Hrkt Kntrl Tknljlr Mrkz Sny v T
Giá đóng cửa hôm trước
10,74 ₺
Mức chênh lệch một ngày
10,61 ₺ - 10,88 ₺
Phạm vi một năm
9,60 ₺ - 26,36 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,13 T TRY
Số lượng trung bình
2,25 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 137,63 Tr | -4,89% |
Chi phí hoạt động | 48,25 Tr | -17,78% |
Thu nhập ròng | -15,61 Tr | 34,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,35 | 31,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,67 Tr | -105,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -244,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,18 Tr | 23,66% |
Tổng tài sản | 1,68 T | 54,42% |
Tổng nợ | 1,04 T | 81,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 644,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,61 Tr | 34,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 218,95 Tr | 464,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,49 Tr | -74,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -132,81 Tr | -159,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,85 Tr | 113,24% |
Dòng tiền tự do | 167,93 Tr | 281,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
236