Trang chủHKTM • IST
add
Hidropar Hrkt Kntrl Tknljlr Mrkz Sny v T
Giá đóng cửa hôm trước
11,14 ₺
Mức chênh lệch một ngày
11,06 ₺ - 11,39 ₺
Phạm vi một năm
10,50 ₺ - 26,36 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,17 T TRY
Số lượng trung bình
9,21 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 290,80 Tr | -37,31% |
Chi phí hoạt động | 27,08 Tr | -38,79% |
Thu nhập ròng | -52,48 Tr | -302,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,05 | -422,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,08 Tr | -30,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,45 Tr | -76,91% |
Tổng tài sản | 1,54 T | -4,26% |
Tổng nợ | 935,91 Tr | -1,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 601,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -52,48 Tr | -302,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,86 Tr | -92,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 74,65 Tr | 437,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -63,01 Tr | -112,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,57 Tr | -90,95% |
Dòng tiền tự do | 122,90 Tr | 159,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
200