Trang chủHKVTY • OTCMKTS
add
HK Electric Investments and HK Electric Investments ADR
Giá đóng cửa hôm trước
7,29 $
Phạm vi một năm
5,89 $ - 7,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
47,45 T HKD
Số lượng trung bình
34,00
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,24 T | 4,99% |
Chi phí hoạt động | 237,50 Tr | 2,81% |
Thu nhập ròng | 1,08 T | -0,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,37 | -5,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,41 T | 6,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 121,00 Tr | 6,14% |
Tổng tài sản | 118,50 T | -0,03% |
Tổng nợ | 69,21 T | -0,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,84 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,08 T | -0,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,57 T | -36,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -913,50 Tr | 0,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -682,00 Tr | 59,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,00 Tr | 80,13% |
Dòng tiền tự do | 693,06 Tr | 17,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1889
Trang web
Nhân viên
1.649