Trang chủHL • BKK
add
Healthlead PCL
Giá đóng cửa hôm trước
8,75 ฿
Mức chênh lệch một ngày
8,60 ฿ - 8,90 ฿
Phạm vi một năm
7,10 ฿ - 12,60 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
2,37 T THB
Số lượng trung bình
99,23 N
Tỷ số P/E
30,82
Tỷ lệ cổ tức
1,72%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 512,06 Tr | 22,92% |
Chi phí hoạt động | 103,07 Tr | 34,04% |
Thu nhập ròng | 16,77 Tr | 3,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,27 | -15,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,90 Tr | 18,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 162,34 Tr | -71,24% |
Tổng tài sản | 1,50 T | 15,09% |
Tổng nợ | 522,91 Tr | 44,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 974,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 279,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,77 Tr | 3,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,14 Tr | -13,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,05 Tr | 104,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,77 Tr | -39,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,42 Tr | 492,37% |
Dòng tiền tự do | -362,12 Tr | -3.656,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
484