Trang chủHLAG • ETR
add
Hapag-Lloyd
Giá đóng cửa hôm trước
135,60 €
Mức chênh lệch một ngày
136,40 € - 139,20 €
Phạm vi một năm
108,30 € - 190,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
23,68 T EUR
Số lượng trung bình
25,71 N
Tỷ số P/E
10,13
Tỷ lệ cổ tức
5,96%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,05 T | 33,13% |
Chi phí hoạt động | 711,20 Tr | 3,16% |
Thu nhập ròng | 707,70 Tr | 427,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,01 | 346,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,02 | 426,83% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 981,80 Tr | 3.811,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,51 T | -1,81% |
Tổng tài sản | 33,62 T | 15,94% |
Tổng nợ | 12,89 T | 26,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 175,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 707,70 Tr | 427,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,53 T | 308,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -656,80 Tr | -185,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -368,90 Tr | 11,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 871,30 Tr | 258,94% |
Dòng tiền tự do | 2,58 T | 30,86% |
Giới thiệu
Hapag-Lloyd AG is a German international shipping and container transportation company, the 5th biggest in the world. It was formed in 1970 through a merger of Hamburg-American Line and Norddeutscher Lloyd. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 9, 1970
Trang web
Nhân viên
15.086