Trang chủHLAGF • OTCMKTS
add
Hapag-Lloyd
Giá đóng cửa hôm trước
160,00 $
Mức chênh lệch một ngày
156,15 $ - 165,00 $
Phạm vi một năm
110,00 $ - 206,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,77 T EUR
Số lượng trung bình
38,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,26 T | 28,25% |
Chi phí hoạt động | 626,60 Tr | 6,19% |
Thu nhập ròng | 954,50 Tr | 271,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,16 | 189,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,43 | 269,39% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,48 T | 117,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,61 T | -27,50% |
Tổng tài sản | 30,13 T | -1,13% |
Tổng nợ | 11,49 T | 7,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 175,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 954,50 Tr | 271,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,58 T | 108,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -514,70 Tr | 59,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -495,60 Tr | -503,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 369,10 Tr | 185,10% |
Dòng tiền tự do | 656,34 Tr | 1.570,07% |
Giới thiệu
Hapag-Lloyd AG is a German international shipping and container transportation company, the 5th biggest in the world. It was formed in 1970 through a merger of Hamburg-American Line and Norddeutscher Lloyd. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 9, 1970
Trang web
Nhân viên
16.699