Trang chủHLAGF • OTCMKTS
add
Hapag-Lloyd
Giá đóng cửa hôm trước
158,71 $
Mức chênh lệch một ngày
161,21 $ - 161,21 $
Phạm vi một năm
131,42 $ - 193,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,63 T EUR
Số lượng trung bình
125,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,05 T | 18,58% |
Chi phí hoạt động | 726,20 Tr | 18,85% |
Thu nhập ròng | 441,70 Tr | 50,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,74 | 26,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,51 | 62,38% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 729,80 Tr | 18,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,45 T | -6,54% |
Tổng tài sản | 32,86 T | 8,37% |
Tổng nợ | 12,46 T | 15,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 175,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 441,70 Tr | 50,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,17 T | 108,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -643,30 Tr | -81,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -347,90 Tr | -2,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,00 Tr | -276,47% |
Dòng tiền tự do | -2,05 T | -5,10% |
Giới thiệu
Hapag-Lloyd AG is a German international shipping and container transportation company, the 5th biggest in the world. It was formed in 1970 through a merger of Hamburg-American Line and Norddeutscher Lloyd. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 9, 1970
Trang web
Nhân viên
16.900