Trang chủHLAN • OTCMKTS
add
Heartland Banccorp
Giá đóng cửa hôm trước
163,88 $
Mức chênh lệch một ngày
163,00 $ - 163,00 $
Phạm vi một năm
82,00 $ - 169,40 $
Số lượng trung bình
814,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,97 Tr | -0,15% |
Chi phí hoạt động | 12,21 Tr | 4,92% |
Thu nhập ròng | 4,43 Tr | -10,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,64 | -10,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,12 | -12,76% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,77 Tr | 49,89% |
Tổng tài sản | 1,94 T | 5,77% |
Tổng nợ | 1,76 T | 4,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 175,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,43 Tr | -10,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1911
Trang web
Nhân viên
298