Trang chủHLAN • TLV
add
Hilan Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20.400,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
20.040,00 ILA - 20.790,00 ILA
Phạm vi một năm
18.470,00 ILA - 23.800,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
4,73 T ILS
Số lượng trung bình
50,38 N
Tỷ số P/E
20,10
Tỷ lệ cổ tức
1,46%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 694,76 Tr | 8,20% |
Chi phí hoạt động | 76,39 Tr | 6,08% |
Thu nhập ròng | 49,08 Tr | 14,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,06 | 5,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 98,39 Tr | 16,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 202,61 Tr | 21,07% |
Tổng tài sản | 2,43 T | 18,51% |
Tổng nợ | 1,35 T | 22,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,08 Tr | 14,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 88,70 Tr | -7,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,76 Tr | -26,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -72,06 Tr | 8,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,95 Tr | -146,37% |
Dòng tiền tự do | 41,17 Tr | -50,00% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
5.360