Trang chủHLAN • TLV
add
Hilan Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23.210,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
23.110,00 ILA - 23.530,00 ILA
Phạm vi một năm
18.470,00 ILA - 24.060,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
5,32 T ILS
Số lượng trung bình
32,45 N
Tỷ số P/E
21,55
Tỷ lệ cổ tức
1,51%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 764,40 Tr | 10,64% |
Chi phí hoạt động | 82,87 Tr | 11,26% |
Thu nhập ròng | 80,86 Tr | 12,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,58 | 1,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 117,62 Tr | 7,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 343,00 Tr | 14,09% |
Tổng tài sản | 3,11 T | 32,42% |
Tổng nợ | 1,95 T | 46,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 80,86 Tr | 12,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 255,42 Tr | 27,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -69,83 Tr | -92,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,44 Tr | -58,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 140,40 Tr | 5,33% |
Dòng tiền tự do | 247,39 Tr | 88,69% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
5.517