Trang chủHLAN • TLV
add
Hilan Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28.800,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
28.540,00 ILA - 28.990,00 ILA
Phạm vi một năm
18.470,00 ILA - 28.990,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
6,59 T ILS
Số lượng trung bình
36,70 N
Tỷ số P/E
26,02
Tỷ lệ cổ tức
1,22%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 782,66 Tr | 10,36% |
Chi phí hoạt động | 90,40 Tr | 19,34% |
Thu nhập ròng | 66,15 Tr | 14,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,45 | 3,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 119,05 Tr | 13,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 246,07 Tr | 16,95% |
Tổng tài sản | 2,78 T | 20,44% |
Tổng nợ | 1,60 T | 26,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 66,15 Tr | 14,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -57,44 Tr | -9,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,35 Tr | 68,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,76 Tr | -84,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -96,94 Tr | -7,43% |
Dòng tiền tự do | -31,30 Tr | 32,34% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
5.480