Trang chủHLBANK • KLSE
add
Ngân hàng Hong Leong
Giá đóng cửa hôm trước
19,58 RM
Mức chênh lệch một ngày
19,50 RM - 19,76 RM
Phạm vi một năm
18,42 RM - 21,88 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
42,62 T MYR
Số lượng trung bình
693,78 N
Tỷ số P/E
9,59
Tỷ lệ cổ tức
3,61%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,95 T | 33,21% |
Chi phí hoạt động | 583,08 Tr | 4,13% |
Thu nhập ròng | 946,70 Tr | -9,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 48,64 | -31,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,46 | -10,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,93 T | 79,07% |
Tổng tài sản | 300,90 T | 3,35% |
Tổng nợ | 262,41 T | 2,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 946,70 Tr | -9,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,40 T | -16,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,65 T | 321,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,66 T | -260,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,38 T | 1.480,58% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Hong Leong Bank Berhad is a major public listed banking group in Malaysia. Wikipedia
Ngày thành lập
1905
Trang web
Nhân viên
7.987