Trang chủHLBANK • KLSE
add
Ngân hàng Hong Leong
Giá đóng cửa hôm trước
20,80 RM
Mức chênh lệch một ngày
20,80 RM - 20,94 RM
Phạm vi một năm
18,46 RM - 21,88 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
45,13 T MYR
Số lượng trung bình
1,13 Tr
Tỷ số P/E
10,17
Tỷ lệ cổ tức
3,27%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,51 T | 16,95% |
Chi phí hoạt động | 611,12 Tr | 6,88% |
Thu nhập ròng | 1,03 T | 19,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 68,58 | 2,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,50 | 19,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,53 T | -30,00% |
Tổng tài sản | 297,79 T | 6,41% |
Tổng nợ | 260,49 T | 5,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,03 T | 19,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,83 T | 29,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,16 T | 120,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,83 T | -39,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 178,00 Tr | 103,97% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Hong Leong Bank Berhad is a major public listed banking group in Malaysia. Wikipedia
Ngày thành lập
1905
Trang web
Nhân viên
7.987