Trang chủHLBANK • KLSE
add
Ngân hàng Hong Leong
Giá đóng cửa hôm trước
20,10 RM
Mức chênh lệch một ngày
20,00 RM - 20,20 RM
Phạm vi một năm
18,42 RM - 21,88 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
43,79 T MYR
Số lượng trung bình
1,31 Tr
Tỷ số P/E
9,62
Tỷ lệ cổ tức
3,51%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,63 T | 10,71% |
Chi phí hoạt động | 610,16 Tr | 8,81% |
Thu nhập ròng | 1,15 T | 5,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 70,53 | -4,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,56 | 4,90% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,62 T | 37,54% |
Tổng tài sản | 296,25 T | 3,92% |
Tổng nợ | 258,20 T | 3,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,15 T | 5,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,25 T | -306,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,33 T | 391,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -490,59 Tr | 15,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,89 T | -85,63% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Hong Leong Bank Berhad is a major public listed banking group in Malaysia. Wikipedia
Ngày thành lập
1905
Trang web
Nhân viên
7.987