Trang chủHLE • ETR
add
Công ty Hella
Giá đóng cửa hôm trước
88,30 €
Mức chênh lệch một ngày
87,70 € - 89,10 €
Phạm vi một năm
80,40 € - 94,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
9,78 T EUR
Số lượng trung bình
27,91 N
Tỷ số P/E
28,04
Tỷ lệ cổ tức
1,07%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,09 T | 3,36% |
Chi phí hoạt động | 338,45 Tr | 3,70% |
Thu nhập ròng | 59,51 Tr | 66,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,85 | 61,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -46,31 Tr | -158,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -70,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,40 T | 17,35% |
Tổng tài sản | 7,48 T | 5,97% |
Tổng nợ | 4,24 T | 1,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,51 Tr | 66,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 345,37 Tr | 0,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -120,51 Tr | 6,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,69 Tr | -39,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 244,63 Tr | 10,68% |
Dòng tiền tự do | 196,59 Tr | 162,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1899
Trang web
Nhân viên
39.335