Trang chủHLFG • KLSE
add
Tập đoàn Hong Leong
Giá đóng cửa hôm trước
18,54 RM
Mức chênh lệch một ngày
18,52 RM - 18,56 RM
Phạm vi một năm
16,08 RM - 20,18 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
21,27 T MYR
Số lượng trung bình
177,58 N
Tỷ số P/E
6,58
Tỷ lệ cổ tức
2,91%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,76 T | 18,91% |
Chi phí hoạt động | 690,26 Tr | 9,06% |
Thu nhập ròng | 806,09 Tr | 21,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 45,90 | 2,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,70 T | -5,21% |
Tổng tài sản | 336,21 T | 6,77% |
Tổng nợ | 291,84 T | 6,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 806,09 Tr | 21,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,65 T | 47,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,21 T | 129,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,51 T | -41,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,97 T | 145,32% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
7.647