Trang chủHLGYO • IST
add
Halk Gayrimenkul Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
3,30 ₺
Mức chênh lệch một ngày
3,24 ₺ - 3,35 ₺
Phạm vi một năm
2,09 ₺ - 3,35 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
12,22 T TRY
Số lượng trung bình
38,87 Tr
Tỷ số P/E
2,73
Tỷ lệ cổ tức
0,13%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,87 T | 2.079,88% |
Chi phí hoạt động | 105,16 Tr | 62,36% |
Thu nhập ròng | 1,49 T | 320,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,49 | 110,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 153,33 Tr | 5,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,49 T | 9.190,44% |
Tổng tài sản | 54,73 T | 69,13% |
Tổng nợ | 18,75 T | 129,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,49 T | 320,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,36 T | -280,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,06 T | 2.103,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -310,08 Tr | 47,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,38 T | 3.118,16% |
Dòng tiền tự do | -988,12 Tr | -597,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
40