Trang chủHLGYO • IST
add
Halk Gayrimenkul Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
2,48 ₺
Mức chênh lệch một ngày
2,48 ₺ - 2,57 ₺
Phạm vi một năm
2,09 ₺ - 3,14 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
9,46 T TRY
Số lượng trung bình
45,13 Tr
Tỷ số P/E
4,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,20 T | 198,86% |
Chi phí hoạt động | 71,77 Tr | -3,20% |
Thu nhập ròng | 16,56 Tr | 103,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,39 | 101,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 719,38 Tr | 958,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 99,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,40 Tr | -3,52% |
Tổng tài sản | 47,90 T | 18,12% |
Tổng nợ | 16,55 T | 43,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,56 Tr | 103,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,07 T | 23,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 112,88 Tr | -77,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,99 T | 22,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,67 Tr | 101,19% |
Dòng tiền tự do | -862,56 Tr | 23,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
38