Trang chủHLIND • KLSE
add
Hong Leong Industries Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
13,72 RM
Mức chênh lệch một ngày
13,54 RM - 13,78 RM
Phạm vi một năm
10,60 RM - 15,74 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
4,52 T MYR
Số lượng trung bình
57,19 N
Tỷ số P/E
9,30
Tỷ lệ cổ tức
4,50%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 905,47 Tr | 21,78% |
Chi phí hoạt động | 35,22 Tr | 91,70% |
Thu nhập ròng | 129,42 Tr | 26,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,29 | 3,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 216,74 Tr | 38,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,88 T | 11,31% |
Tổng tài sản | 3,05 T | 9,38% |
Tổng nợ | 589,10 Tr | 41,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 318,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 129,42 Tr | 26,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 196,34 Tr | 32,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -536,06 Tr | -693,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -146,99 Tr | -141,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -486,45 Tr | -2.541,54% |
Dòng tiền tự do | 36,49 Tr | -55,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
2.085