Trang chủHLKHF • OTCMKTS
add
Công ty Hella
Giá đóng cửa hôm trước
92,56 $
Phạm vi một năm
92,15 $ - 97,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,83 T EUR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,00 T | -0,26% |
Chi phí hoạt động | 363,44 Tr | -2,89% |
Thu nhập ròng | 21,28 Tr | -66,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,07 | -66,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 265,49 Tr | 9,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,33 T | -4,54% |
Tổng tài sản | 7,39 T | -2,41% |
Tổng nợ | 4,17 T | -8,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,28 Tr | -66,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 145,70 Tr | 1,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -222,70 Tr | -2,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,31 Tr | -108,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -106,53 Tr | -179,21% |
Dòng tiền tự do | -40,16 Tr | 30,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1899
Trang web
Nhân viên
35.697