Trang chủHLMS • TLV
add
Holmes Place International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
554,90 ILA
Mức chênh lệch một ngày
542,00 ILA - 597,00 ILA
Phạm vi một năm
427,90 ILA - 599,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
512,90 Tr ILS
Số lượng trung bình
94,09 N
Tỷ số P/E
11,61
Tỷ lệ cổ tức
9,36%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 135,01 Tr | 7,54% |
Chi phí hoạt động | 12,66 Tr | -2,81% |
Thu nhập ròng | 9,89 Tr | -10,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,33 | -16,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,73 Tr | 5,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,52 Tr | -40,26% |
Tổng tài sản | 1,33 T | 6,10% |
Tổng nợ | 1,21 T | 5,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 114,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,89 Tr | -10,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,26 Tr | 13,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,73 Tr | -16,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,29 Tr | 47,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,24 Tr | 105,61% |
Dòng tiền tự do | 8,07 Tr | -53,60% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
956