Trang chủHLMS • TLV
add
Holmes Place International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
776,20 ILA
Phạm vi một năm
441,00 ILA - 800,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
713,37 Tr ILS
Số lượng trung bình
48,24 N
Tỷ số P/E
17,75
Tỷ lệ cổ tức
7,44%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
XRP / USD
0,012%
5,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 143,00 Tr | 11,18% |
Chi phí hoạt động | 12,29 Tr | 4,50% |
Thu nhập ròng | 8,01 Tr | -45,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,60 | -51,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,36 Tr | 11,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,12 Tr | -20,96% |
Tổng tài sản | 1,45 T | 11,40% |
Tổng nợ | 1,34 T | 13,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 106,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,01 Tr | -45,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,52 Tr | 49,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,25 Tr | -130,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,45 Tr | -45,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,19 Tr | -208,56% |
Dòng tiền tự do | 23,38 Tr | -31,34% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
1.006