Trang chủHLOGF • OTCMKTS
add
Helium One Global Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,016 $
Mức chênh lệch một ngày
0,016 $ - 0,020 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,043 $
Giá trị vốn hóa thị trường
58,10 Tr GBP
Số lượng trung bình
61,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -720,00 | — |
Chi phí hoạt động | 857,39 N | 27,68% |
Thu nhập ròng | -3,81 Tr | -416,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 529,51 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -774,00 N | -10,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,65 Tr | 21,32% |
Tổng tài sản | 49,06 Tr | 63,18% |
Tổng nợ | 1,58 Tr | -44,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,19 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,81 Tr | -416,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,97 Tr | -274,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,94 Tr | -153,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,38 Tr | 142.724,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,45 Tr | 170,30% |
Dòng tiền tự do | -3,11 Tr | -128,98% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
6