Trang chủHLOSF • OTCMKTS
add
Healios KK
Giá đóng cửa hôm trước
3,17 $
Phạm vi một năm
0,96 $ - 2,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
45,76 T JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,00 Tr | 280,00% |
Chi phí hoạt động | 753,00 Tr | -28,90% |
Thu nhập ròng | -2,56 T | -5,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,74 N | 72,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -676,00 Tr | 30,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,46 T | -32,12% |
Tổng tài sản | 15,69 T | -4,83% |
Tổng nợ | 13,71 T | 7,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,56 T | -5,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -762,00 Tr | -23,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -282,00 Tr | 23,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,89 T | 30,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,79 T | 35,17% |
Dòng tiền tự do | 4,50 Tr | 102,78% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
24 thg 2, 2011
Trang web
Nhân viên
65