Trang chủHLP • NASDAQ
add
Hongli Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,25 $
Mức chênh lệch một ngày
1,25 $ - 1,28 $
Phạm vi một năm
0,79 $ - 4,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,80 Tr USD
Số lượng trung bình
14,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,48 Tr | -21,91% |
Chi phí hoạt động | 2,00 Tr | 76,78% |
Thu nhập ròng | -951,17 N | -338,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,32 | -405,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -608,36 N | -194,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 930,42 N | -1,10% |
Tổng tài sản | 32,70 Tr | 4,95% |
Tổng nợ | 12,01 Tr | 13,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -951,17 N | -338,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -609,18 N | -16,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -191,88 N | -226,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 868,22 N | 575,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 57,38 N | 109,20% |
Dòng tiền tự do | 417,24 N | 36,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
163