Trang chủHLS • ASX
add
Healius Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,41 $
Mức chênh lệch một ngày
1,37 $ - 1,41 $
Phạm vi một năm
1,08 $ - 1,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,01 T AUD
Số lượng trung bình
2,37 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 448,60 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 113,95 Tr | — |
Thu nhập ròng | -5,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -1,11 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,15 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 42,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,10 Tr | -47,88% |
Tổng tài sản | 2,98 T | -18,31% |
Tổng nợ | 1,94 T | -9,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 726,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 72,95 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,25 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -70,50 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,80 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 58,69 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
6.994