Trang chủHLS • SGX
add
Helens International Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,41 $
Mức chênh lệch một ngày
0,40 $ - 0,40 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 0,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,90 T HKD
Số lượng trung bình
27,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 220,65 Tr | -37,85% |
Chi phí hoạt động | 58,85 Tr | -45,42% |
Thu nhập ròng | 34,84 Tr | -55,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,79 | -28,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,06 Tr | -51,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 932,67 Tr | -35,67% |
Tổng tài sản | 1,80 T | -27,51% |
Tổng nợ | 305,10 Tr | -37,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,27 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,84 Tr | -55,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,64 Tr | -81,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,29 Tr | 78,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -224,27 Tr | -294,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -238,44 Tr | -72,54% |
Dòng tiền tự do | 42,75 Tr | -47,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
745