Trang chủHLS • TSE
add
HLS Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,31 $
Mức chênh lệch một ngày
3,30 $ - 3,55 $
Phạm vi một năm
3,00 $ - 5,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
108,73 Tr CAD
Số lượng trung bình
43,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,08 Tr | -12,17% |
Chi phí hoạt động | 12,30 Tr | -20,88% |
Thu nhập ròng | -4,84 Tr | 29,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,39 | 20,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,62 Tr | -29,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,54 Tr | -19,57% |
Tổng tài sản | 171,74 Tr | -20,21% |
Tổng nợ | 92,41 Tr | -18,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,84 Tr | 29,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,50 Tr | -72,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,50 Tr | -3.650,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,10 Tr | -251,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,98 Tr | -1.809,47% |
Dòng tiền tự do | 15,13 Tr | 69,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
91