Trang chủHLSCF • OTCMKTS
add
Highlander Silver Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,10 $
Mức chênh lệch một ngày
1,20 $ - 1,20 $
Phạm vi một năm
0,46 $ - 1,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
148,73 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 422,77 N | -91,47% |
Thu nhập ròng | -643,70 N | 86,79% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -496,27 N | -43,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,50 Tr | 988,76% |
Tổng tài sản | 15,19 Tr | 2.828,53% |
Tổng nợ | 4,24 Tr | 1.704,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -643,70 N | 86,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -672,78 N | -988,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -998,03 N | -655,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -899,13 N | -305,53% |
Dòng tiền tự do | -2,38 Tr | -240,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web